Thống kê tổng quát Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_2012_(số_liệu_thống_kê)

  • Tr = Tổng số trận
  • T = Tổng số trận thắng
  • H = Tổng số trận hòa
  • B = Tổng số trận thua
  • Điểm = Tổng số điểm (3 điểm cho 1 trận thắng, 1 điểm cho 1 trận hòa và 0 điểm cho 1 trận thua)
  • ĐTB = Điểm trung bình
  • Bt = Tổng số bàn thắng
  • BtTB = Số bàn thắng trung bình
  • Bb = Tổng số bàn bại
  • BbTB = Số bàn bại trung bình
  • Hs = Hiệu số bàn thắng bại (Bt−Bb)
  • Gsl = Số trận giữ sạch lưới
  • GslTB = Số trận giữ sạch lưới trung bình
  • Tv = Thẻ vàng
  • TvTB = Thẻ vàng trung bình
  • = Thẻ đỏ
  • TđTB = Thẻ đỏ trung bình

In đậm để chỉ quốc gia đấy là cao nhất
In nghiêng trong cột đội tuyển để chỉ đội chủ nhà
Các trận đấu được quyết định bằng loạt luân lưu 11m tại vòng loại trực tiếp được tính là 1 trận hòa

Đội tuyểnTrTHBĐiểmĐTBBtBtTBBbBbTBHsGslGslTBTvTvTBTđTB
 Croatia311141.3341.3331+1009300
 Cộng hòa Séc420261.54161.5-210.2571.7500
 Đan Mạch31023141.3351.67-110.3341.3300
 Anh42208251.2530.75+220.551.2500
 Pháp41124130.7551.25-210.2561.500
 Đức5401122.410261.2+410.240.800
 Hy Lạp41124151.2571.75-210.25112.7510.25
 Ý623191.56171.17-120.33162.6700
 Hà Lan30030020.6751.67-30051.6700
 Ba Lan302120.6720.6731-10072.3310.33
 Bồ Đào Nha531110261.240.8+220.4122.400
 Cộng hòa Ireland30030010.3393-80082.6710.33
 Nga311141.3351.6731+2006200
 Tây Ban Nha6420142.3312210.17+1150.83111.8300
 Thụy Điển31023151.6751.67010.3372.3300
 Ukraina31023120.6741.33-20051.6700
Tổng cộng31241424862.77762.45762.450170.551233.9730.097